tàn tật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn tật+ adj
- crippled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn tật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàn tật":
tàn tật thân thiết tổn thất
Lượt xem: 492